こしだか
Hống hách

こしだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしだか
こしだか
hống hách
越す
こす
vượt qua
超す
こす
làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)
腰高
こしだか
hống hách
漉す
こす
sàng, lọc
濾す
こす
lọc
鼓す
こす
đánh (trống)
こしだか
hống hách
越す
こす
vượt qua
超す
こす
làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)
腰高
こしだか
hống hách
漉す
こす
sàng, lọc
濾す
こす
lọc
鼓す
こす
đánh (trống)