Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)
すみか
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
かすみあみ
fowling net
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
耳かす みみかす
ráy tai