Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かすみあみ
fowling net
霞網
lưới bẫy chim
すみか
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
飲み明かす のみあかす
uống rượu thâu đêm
あまてらすおおみかみ あまてらすおおみかみ
Nữ thần mặt trời
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
耳かす みみかす
ráy tai
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
かみがみ
gods