飲み明かす
のみあかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Uống rượu thâu đêm

Bảng chia động từ của 飲み明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飲み明かす/のみあかすす |
Quá khứ (た) | 飲み明かした |
Phủ định (未然) | 飲み明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 飲み明かします |
te (て) | 飲み明かして |
Khả năng (可能) | 飲み明かせる |
Thụ động (受身) | 飲み明かされる |
Sai khiến (使役) | 飲み明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飲み明かす |
Điều kiện (条件) | 飲み明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 飲み明かせ |
Ý chí (意向) | 飲み明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 飲み明かすな |