可塑剤
Chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo

かそざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かそざい
可塑剤
かそざい
chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
可塑材
かそざい
vật chất dẻo
かそざい
chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
Các từ liên quan tới かそざい
その他素材/関連用品 そのほかそざい/かんれんようひん
"vật liệu/phụ kiện liên quan khác"
kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)
sự đặt vào giữa, sự đặt ; vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại, sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyết phản đối
đường biên giới, ranh giới
đường biên giới, ranh giới
chất bôi trơn, dầu nhờn
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt