在家
ざいけ ざいか ありいえ「TẠI GIA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành

Từ trái nghĩa của 在家
ざいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいか
在家
ざいけ ざいか ありいえ
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành
財貨
ざいか
mặt hàng
罪過
ざいか
điều phiền phức
罪科
ざいか
phạm tội
ざいか
kho dữ trữ, kho
在荷
ざいか
hàng trong kho
Các từ liên quan tới ざいか
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
財界 ざいかい
giới tài chính.
在方 ざいかた
vùng nông thôn
在官 ざいかん
giữ văn phòng
理財家 りざいか
nhà tài phiệt
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
在樺コリアン ざいかコリアン
Koreans residing on Sakhalin island
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc