数え切れない
かぞえきれない
☆ Adj-i
Vô số; không đếm xuể

Từ đồng nghĩa của 数え切れない
adjective
かぞえきれない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぞえきれない
数え切れない
かぞえきれない
vô số
かぞえきれない
vô số, vô kể, không đếm xuể
Các từ liên quan tới かぞえきれない
người giúp đỡ, người giúp việc
鬲 かなえ れき
cái bàn cào (bình có 3 chân của Trung Quốc)
抑えきれない おさえきれない
không thể kiềm chế, không thể kiểm soát được, không kiểm soát được
tính bền, tính lâu bền
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau