かたぐ
Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
Mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu
Lật đổ,trạng thái nghiêng,dựng ngược,dựng đứng,lật đứng lên,rèn bằng búa đòn,hammer),nghiêng,lật ra sau,bạt,búa đòn tilt,đập bằng búa đòn,sự đấu thương (trên ngựa,chĩa ngọn thương vào,đâm ngọn thương vào,trên thuyền),tròng trành,ngã nhào,công kích,windmill,lật nghiêng,nghiêng đi,đấu thương,tranh cãi,làm nghiêng,tranh luận,hết tốc lực,làm cho nghiêng,độ nghiêng,lật lên,mui che,làm chúi xuống,che mui,phủ bạt,rất mau
Trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, ghi vào danh sách, (từ cổ, nghĩa cổ) thích, muốn, nghĩa cổ) nghe
Đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
Lật nghiêng, làm nghiêng về một bên, nghiêng về một bên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ
Tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo, sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
Đường nghiêng,dốc nghiêng đi,làm cho đi chệch đường,quan điểm,cách nhìn vấn đề,nghiêng,theo một quan điểm riêng,nghĩa mỹ),cái liếc,(từ mỹ,sự phê bình gián tiếp,đường xiên,đi chệch đường,bày tỏ quan điểm,làm nghiêng,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp,(từ cổ,thái độ,bày tỏ thái độ,xiên
Sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế, giảm, suy yếu, tàn tạ
Thùng rửa bát, chậu rửa bát, vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông, chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại
Sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách
かたぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたぐ
かたぐ
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ
傾ぐ
かしぐ かたぐ
nghiêng ngả
Các từ liên quan tới かたぐ
肩口 かたぐち
bả vai, vai trên
片口ハンマー かたぐちハンマー
búa đóng đinh
肩車 かたぐるま
vác, kiệu trên vai để ném xuống (judo)
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
片口めがねレンチ かたぐちめがねレンチ
cờ lê một đầu hở (loại cờ lê có một đầu hở và một đầu bằng)
防爆片口スパナ ぼうばくかたぐちスパナ
cờ lê mở khóa chống nổ
防爆片口メガネ ぼうばくかたぐちメガネ
kính bảo hộ chống cháy nổ một mắt
防爆片目片口スパナ ぼうばくかためかたぐちスパナ
cờ lê mở khóa chống nổ với đầu lẻ