かたゆで
Luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người

かたゆで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたゆで
かたゆで
luộc chín, cứng rắn
固茹で
かたゆで
luộc chín, cứng rắn
固ゆで
かたゆで
hard-boiled
かたゆで
luộc chín, cứng rắn
固茹で
かたゆで
luộc chín, cứng rắn
固ゆで
かたゆで
hard-boiled