かた焼き
かたやき「THIÊU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chiên kĩ, nướng kĩ

かた焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かた焼き
かた焼きそば かたやきそば
mỳ xào xoăn
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
かば焼き かばやき
Kabayaki (một món ăn trong ẩm thực Nhật Bản có thành phần chính lấy từ thịt lươn)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
たこ焼き たこやき タコやき タコヤキ
mực nướng.
べた焼き べたやき
bánh kếp phủ rau
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu
焼き やき
nướng