Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べた焼き
べたやき
bánh kếp phủ rau
焼べる くべる
nhóm lửa, đốt cháy
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
たこ焼き鍋 たこやきなべ
lẩu takoyaki
かた焼き かたやき
chiên kĩ, nướng kĩ
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu
たこ焼き たこやき タコやき タコヤキ
mực nướng.
「THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích