かっけー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Attractive, good-looking, stylish, cool

かっけー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かっけー
△ さんかく マイナス さんかっけー
(さんかく) không hoàn toàn đúng; đúng một phần; trung bình
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
I'm back! Revived!
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
っつー っつう
meaning, called, said
shhh! (sound used when getting someone to shut up)
日経通貨インデックス にっけーつーかインデックス
chỉ số tiền tệ nikkei
血管抵抗 けっかんてーこー
sức kháng của mạch máu