日経通貨インデックス
にっけーつーかインデックス
Chỉ số tiền tệ nikkei
日経通貨インデックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経通貨インデックス
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
日経景気インデックス にっけいけいきインデックス
chỉ số kinh tế nikkei
日経国債インデックス にっけいこくさいインデックス
chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
JPX日経インデックス400 JPXにっけーインデックス400
chỉ số jpx-nikkei 400
日経産業天気インデックス にっけいさんぎょうてんきインデックス
chỉ số phán đoán các điều kiện kinh doanh của ngành theo thời tiết của nikkei