滑走
かっそう「HOẠT TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trượt, lướt (đường băng, đường ray)

Từ đồng nghĩa của 滑走
noun
Bảng chia động từ của 滑走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑走する/かっそうする |
Quá khứ (た) | 滑走した |
Phủ định (未然) | 滑走しない |
Lịch sự (丁寧) | 滑走します |
te (て) | 滑走して |
Khả năng (可能) | 滑走できる |
Thụ động (受身) | 滑走される |
Sai khiến (使役) | 滑走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑走すられる |
Điều kiện (条件) | 滑走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑走しろ |
Ý chí (意向) | 滑走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑走するな |
かっそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっそう
滑走
かっそう
sự trượt, lướt (đường băng, đường ray)
褐藻
かっそう
các loại tảo nâu
かっそう
sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn.
Các từ liên quan tới かっそう
滑走輪 かっそうわ
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
滑走スプレー かっそうスプレー
phun sương bôi trơn
褐藻類 かっそうるい
algae nâu
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
brown algae
空中滑走 くうちゅうかっそう
Bay trên bầu trời bằng cách nhận lực nâng của máy bay hạ xuống một góc nhất định so với mặt đất và mặt đất, mà không phụ thuộc vào công suất động cơ. Lướt trong không khí