滑走輪
かっそうわ「HOẠT TẨU LUÂN」
Bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)

滑走輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑走輪
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
滑走 かっそう
sự trượt, lướt (đường băng, đường ray)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
滑走路 かっそうろ
đường băng; sân bay
滑走スプレー かっそうスプレー
phun sương bôi trơn
空中滑走 くうちゅうかっそう
Bay trên bầu trời bằng cách nhận lực nâng của máy bay hạ xuống một góc nhất định so với mặt đất và mặt đất, mà không phụ thuộc vào công suất động cơ. Lướt trong không khí
片輪走行 かたりんそうこう
driving on two wheels, ski (driving stunt), skiing
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.