狩る
かる「THÚ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Săn bắn; bắt cá; săn
獲物
を
狩
る
Săn con mồi
オオカミ
を
狩
る
Săn chó sói .

Từ đồng nghĩa của 狩る
verb
Bảng chia động từ của 狩る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狩る/かるる |
Quá khứ (た) | 狩った |
Phủ định (未然) | 狩らない |
Lịch sự (丁寧) | 狩ります |
te (て) | 狩って |
Khả năng (可能) | 狩れる |
Thụ động (受身) | 狩られる |
Sai khiến (使役) | 狩らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狩られる |
Điều kiện (条件) | 狩れば |
Mệnh lệnh (命令) | 狩れ |
Ý chí (意向) | 狩ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 狩るな |
かったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かったい
狩る
かる
săn bắn
刈る
かる
gặt
駆る
かる
bị... chi phối
癩
らい かったい
bệnh phong
苅る
かる
Cắt, thu hoạch
乞丐
こつがい かたい かったい きっかい
người ăn xin
Các từ liên quan tới かったい
下掛かる しもがかる したかかる
nói về những thứ khiếm nhã, không đúng đắn
仰せ付かる おおせつかる おおせづけかる
được ra mệnh lệnh
乗っかる のっかる
để tiếp tục
目っかる めっかる
tìm thấy (tự động từ)
生かる いかる
to be arranged (flowers, etc.), to be on display
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
斯かる かかる
Kiểu như này; Như thế này