生かる
いかる「SANH」
To be buried
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To be arranged (flowers, etc.), to be on display

Bảng chia động từ của 生かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生かる/いかるる |
Quá khứ (た) | 生かった |
Phủ định (未然) | 生からない |
Lịch sự (丁寧) | 生かります |
te (て) | 生かって |
Khả năng (可能) | 生かれる |
Thụ động (受身) | 生かられる |
Sai khiến (使役) | 生からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生かられる |
Điều kiện (条件) | 生かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生かれ |
Ý chí (意向) | 生かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生かるな |