鰹節虫
かつおぶしむし かつおぶしちゅう「TIẾT TRÙNG」
☆ Danh từ
Loài côn trùng cánh cứng

かつおぶしむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつおぶしむし
鰹節虫
かつおぶしむし かつおぶしちゅう
loài côn trùng cánh cứng
かつおぶしむし
dermestid beetle
Các từ liên quan tới かつおぶしむし
おむつかぶれ おむつかぶれ
hăm tã
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
Tã lót
clubroom
mối ác cảm, mối hận thù, cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
愛おしむ いとおしむ
yêu thương, gắn bó, trân trọng, âu yếm
long ages ago