かな
かなあ
(at sentence end) should I?, is it?
(at sentence end) I wish that (with a negative), I hope that
☆ Giới từ
(at sentence end) I wonder

かな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かな
かな
かなあ
(at sentence end) I wonder
哉
かな
như thế nào!
Các từ liên quan tới かな
悲しいかな かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
愚かな おろかな ぐかな
Điên dại.
宜なるかな むべなるかな うべなるかな
đúng, chính xác
軟らかな土 やわらかなつち やわらかなど
trái đất mềm
埒があかない らちがあかない ラチがあかない
không có tiến triển
一歩も引かない いっぽもひかない いちほもひかない
để không làm chuyển một inch; để chịu đựng nền (của) ai đó
年端もいかない としはもいかない としはもゆかない
of tender years, very young
如何な いかな いっかな
what kind of, whatever sort of