Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟らかな風 やわらかなかぜ
gió thổi nhè nhẹ
軟らかな光 やわらかなひかり
ánh sáng mềm
軟らか やわらか
mềm; xốp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
軟らかい やわらかい
軟らかく話す やわらかくはなす
để nói dịu dàng
柔軟な じゅうなんな
dẻo