Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイエンスパーク サイエンス・パーク
science park
話がわかる はなしがわかる
hiểu chuyện
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
訳が分らない わけがわからない
không thể hiểu nổi, khó hiểu
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
仲が悪い なかがわるい
Quan hệ không tốt,
長脇差 ながわかざし
kiếm wakizashi dài