長脇差
ながわかざし「TRƯỜNG HIẾP SOA」
☆ Danh từ
Kiếm wakizashi dài

長脇差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長脇差
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn
脇差し わきざし
thanh gươm ngắn
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
脇 わき
hông
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.