Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かの里
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
里偏 さとへん
bộ Lý trong Hán tự
里数 りすう
số cây số đã đi được; khoảng cách
一里 いちり いちさと
2.44 dặm (khoảng 3.93km)