里数
りすう「LÍ SỔ」
☆ Danh từ
Số cây số đã đi được; khoảng cách

里数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里数
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)