Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かばり
fishing fly
蚊針
かばり かはり
con ruồi, con ruồi giả (làm mồi câu cá)
蚊鉤
câu cá bay
ばかり ばかり
duy chỉ.
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
キッチンばかり キッチンばかり
cân nguyên liệu (thường dùng trong các quán ăn để cân lượng thức ăn)
手ばかり てばかり
cân tay
名ばかり なばかり
trên danh nghĩa
形ばかり かたちばかり
mã thông báo
皿ばかり さらばかり
balance, scales
台ばかり だいばかり
bàn cân