Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ばかり ばかり
duy chỉ.
口ばかり くちばかり くちばっかり 口ばかり
chỉ nói suông<br>
手ばかり てばかり
cân tay
キッチンばかり キッチンばかり
cân nguyên liệu (thường dùng trong các quán ăn để cân lượng thức ăn)
名ばかり なばかり
trên danh nghĩa
皿ばかり さらばかり
balance, scales
台ばかり だいばかり
platform scales, weighing platform