Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱
hộp
箱 はこ ハコ
hòm
かぶせ線 かぶせせん
mô hình dark cloud cover
かぶせ茶 かぶせちゃ
trà Kabuse
せん断箱 せんだんばこ
sự xén đánh bốc
みかん箱 みかんばこ ミカンはこ
thùng quýt
ぶかぶか
to; to đùng; lụng thụng.