Kết quả tra cứu 箱
Các từ liên quan tới 箱
箱
はこ ハコ
「TƯƠNG」
◆ Hòm
☆ Danh từ
◆ Hộp
箱
の
中
に
リンゴ
がいくらかありますか。
Có quả táo nào trong hộp không?
箱
の
形
は
普通四角
です。
Hình dạng của hộp thường là hình vuông.
箱
にはりんごが5
個入
っている。
Có năm quả táo trong hộp.
◆ Kiện hàng
◆ Thùng.

Đăng nhập để xem giải thích