箱
はこ ハコ「TƯƠNG」
Hòm
☆ Danh từ
Hộp
箱
の
中
に
リンゴ
がいくらかありますか。
Có quả táo nào trong hộp không?
箱
の
形
は
普通四角
です。
Hình dạng của hộp thường là hình vuông.
箱
にはりんごが5
個入
っている。
Có năm quả táo trong hộp.
Kiện hàng
Thùng.

Từ đồng nghĩa của 箱
noun
箱 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 箱
箱
はこ ハコ
hòm
箱
hộp
Các từ liên quan tới 箱
筒式箱/スリーブ式箱 つつしきはこ/スリーブしきはこ
Hộp ống/ hộp tay áo
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
大箱 おおばこ だいばこ
hộp lớn.
上箱 うわばこ うえばこ
vòng ngoài đánh bốc; vỏ bọc ở phía ngoài