Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぼちゃパン
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
Âm thanh lạch cạch
tetray
teurn
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
パン酵母 パンこうぼ
men làm bánh (là tên gọi chung của các chủng nấm men thường được sử dụng trong việc nướng bánh mì và các sản phẩm bánh mì khác, đóng vai trò như một chất tạo men làm cho bánh mì nổi lên bằng cách chuyển đổi đường có thể lên men có trong bột thành carbon dioxide và ethanol)
son, boy
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ