ちゃぼうず
Người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
Người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám

ちゃぼうず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃぼうず
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
茶坊主
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
Các từ liên quan tới ちゃぼうず
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
tetray
teurn
ほごぼうちゃよう ほごぼうちゃよう
Đội mũ bảo hộ khi ở công trường
ちゃう じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe