ちゃぼうず
Người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
Người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám

ちゃぼうず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃぼうず
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
茶坊主
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ