かみいれ
Đãy, bị ; túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt, vì tiền
Ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay, mắm, mím, nhíu, cau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

かみいれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみいれ
かみいれ
đãy, bị
紙入れ
かみいれ
cái ví tiền
Các từ liên quan tới かみいれ
紙切れ かみきれ かみぎれ
mảnh giấy cắt ra (từ báo chí)
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý, thích thú với, vui thích với, thú vị với
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
いれずみ いれずみ
xăm
加密列 かみつれ
hoa cúc La Mã
組み入れ くみいれ
lồng vào nhau
thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ bằng vàng, che chở phù hô cho ai, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết, lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin
chưa hết hạn, còn hiệu lực