組み入れ
くみいれ「TỔ NHẬP」
☆ Danh từ
Lồng vào nhau
この
箱
は
入
れ
子構造
になっていて、
全部
で
五
つの
サイズ
がある。
Chiếc hộp này có cấu trúc lồng nhau, tổng cộng có năm kích cỡ.
Trần lưới; trần ô vuông
Kết hợp chặt chẽ
組み入れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 組み入れ
組み入れ
くみいれ
lồng vào nhau
組み入れる
くみいれる
ghép vào
Các từ liên quan tới 組み入れ
計画に組み入れる けいかくにくみいれる
đưa vào kế hoạch.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).