Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみせん
vật bịt tai
じんみんせんせん
mặt trận bình dân
みせばん
người bán hàng
みかん畑 みかんばたけ
vườn quýt.
みんかんじん
người thường, thường dân
みかん箱 みかんばこ ミカンはこ
thùng quýt
かみさん
vợ; bà xã; nhà (cách gọi vợ)
とみんかいかん
Tokyo meeting hall