Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳栓
みみせん
Nút tai.
みみせん じせん
vật bịt tai
耳栓(イヤープラグ) みみせん(イヤープラグ)
bịt tai
耳穿山甲 みみせんざんこう
con tê tê
みんみん
sound of the cicadas
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
みせばん
người bán hàng
じんみんせんせん
mặt trận bình dân
済みません すみません
xin lỗi!
せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu