かみそりど
Đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài

かみそりど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみそりど
かみそりど
đá mài
剃刀砥
かみそりど かみそりとぎ
đá mài
Các từ liên quan tới かみそりど
fresh green
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
thiên hoàng
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
glossy black hair (young woman)
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
falling heavily