わかみどり
Fresh green
Color of young pine

わかみどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかみどり
わかみどり
fresh green
若緑
わかみどり
làm tươi màu xanh lục
Các từ liên quan tới わかみどり
gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
young chicken on rice
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
thiên hoàng
変わり身 かわりみ
thay đổi lập trường; thay đổi tư thế hay vị trí
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
glossy black hair (young woman)