亀
かめ「QUY」
☆ Danh từ
Rùa; con rùa
海亀
の
赤
ちゃんが
無事
に
海
に
戻
った
Rùa con đã quay trở lại biển một cách an toàn
亀
のようにのろのろ
歩
く
Đi chậm như rùa .

かめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かめ
亀
かめ
rùa
甕
かめ たしらか みか みかわ う
vại
Các từ liên quan tới かめ
顰め面 しかめつら しかめっつら しかめめん
một sự cau mày hoặc sự cau có
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
確かめ たしかめ
sự xác nhận; chứng chỉ; xác định
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
出歯かめ でっぱかめ
anh chàng tò mò; nhìn tom (sau một người meiji - thời kỳ)
確かめる たしかめる
xác nhận; làm cho rõ ràng
確かめ算 たしかめざん
checking (e.g. result of calculation)
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy