出歯かめ
でっぱかめ「XUẤT XỈ」
Anh chàng tò mò; nhìn tom (sau một người meiji - thời kỳ)

出歯かめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出歯かめ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
出歯 でば
răng vẩu; răng hô.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
出っ歯 でっぱ
răng vẩu; răng hô.
出歯亀 でばかめ でばがめ
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch.
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
African mole rat (any rodent of family Bathyergidae)
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman