からしいろ
Cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái

からしいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からしいろ
からしいろ
cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người sắc sảo
芥子色
からしいろ からししょく
cây mù tạt