後ろから
うしろから「HẬU」
Từ đằng sau

Từ đồng nghĩa của 後ろから
adverb
後ろから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろから
後から後から あとからあとから ごからのちから
lần lượt; hết cái này đến cái khác
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )
後ろ髪 うしろがみ
tóc phía sau; sự vấn vương
後ろ姿 うしろすがた
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng
後ろ盾 うしろだて
người ủng hộ; người cổ vũ từ hậu trường; người đỡ đầu
前後ろ まえうしろ
đối diện và lùi lại; trước và đằng sau; trước và sau