Kết quả tra cứu からと言って
Các từ liên quan tới からと言って
からと言って
からといって
☆ Cụm từ
◆ Tuy nhiên; tuy thế mà; không nhất thiết; chỉ vì; với lý do là
事故
があった
時
に
彼女
がそこにいたからと
言
っても、
彼女
がその
事故
を
起
こしたとは
言
い
切
れません
Cô ấy đã ở đó khi vụ tai nạn xảy ra, tuy nhiên không thể nói rằng chính cô ấy đã gây ra vụ tai nạn đó .

Đăng nhập để xem giải thích