ズバッと言う
ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp

ズバッと言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ズバッと言う
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
と言う という とゆう
gọi là....
配言済み 配言済み
đã gửi
と言うか というか
cách diễn giải, cách nói khác của câu trước đó
とも言う ともいう
cũng được gọi là
何と言う なんという
(từ nghi vấn) gọi là gì (từ cảm thán) ôi, thật là
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
と言うことだ ということだ
có nghĩa là