可憐
かれん「KHẢ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng thương; đáng yêu

Từ đồng nghĩa của 可憐
adjective
かれん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かれん
可憐
かれん
đáng thương
かれん
nghèo, bần cùng, xấu.
苛斂
かれん
sự đàn áp, sự áp bức trong hệ thống thuế
Các từ liên quan tới かれん
叩けよ然らば開かれん たたけよさらばひらかれん
Knock, and it shall be opened unto you
耐火煉瓦 たいかれんが
gạch chịu lửa.
紅顔可憐 こうがんかれん
youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet
国家連合 こっかれんごう
sự liên hiệp giữa các quốc gia
純真可憐 じゅんしんかれん
đáng yêu và thuần khiết
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
苛斂誅求 かれんちゅうきゅう
imposing exacting (crushing, oppressive) taxes