瓦
グラム かわら「NGÕA」
☆ Danh từ
Ngói
瓦
で
屋根
を
葺
いた
Lợp mái nhà bằng ngói.
その
屋根
には
黒
い
瓦
が
葺
かれている
Mái nhà này được lợp bằng ngói đen .

Từ đồng nghĩa của 瓦
noun
かわら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわら
瓦
グラム かわら
ngói
河原
かわら
bãi sông
川原
かわはら かわら
lòng con sông cạn
Các từ liên quan tới かわら
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
かわら状 かわらがさね
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
如何にかかわらず いかんにかかわらず
bất kể, không phân biệt
好むと好まざるとにかかわらず このむとこのまざるとにかかわらず
ai thích nó hay không
変わらぬ かわらぬ
hằng số; không thay đổi
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
変わらない かわらない
không thay đổi; bất biến