かわら状
かわらがさね「TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau

かわら状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かわら状
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
河原 かわら
bãi sông
わらわら わらわら
lộn xộn
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông