0
かんすうじゼロ
☆ Danh từ, từ chứa kanji bất quy tắc
Số không trong chữ Hán
人口ゼロ成長
Dân số phát triển đồng đều
ゼロ
から
Bắt đầu từ con số 0
数字
の1010には0が2つある
Trong số 1010 có hai chữ số 0 .
かんすうじゼロ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんすうじゼロ
0
かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
漢数字ゼロ
かんすうじゼロ
"kanji" zero
かんすうじゼロ
0
số không trong chữ Hán
Các từ liên quan tới かんすうじゼロ
ゼロ次 ゼロじ
zêrô - thứ tự
ゼロゼロセブン ゼロ・ゼロ・セブン
007 (James Bond's code in the books and films), double-oh-seven
(starting) from nothing, from scratch
số không
ゼロ除算 ゼロじょざん
phép chia cho không
ゼロ充てん ゼロあてん
điền số không
ゼロ回答 ゼロかいとう
nil return, nothing offered (e.g. in wage negotiations)
ゼロ・サプレス ゼロ・サプレス
bỏ số không