ゼロ次
ゼロじ「THỨ」
☆ Tính từ đuôi な
Zêrô - thứ tự

ゼロ次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼロ次
số không
ゼロ・サプレス ゼロ・サプレス
bỏ số không
ゼロ歳 ゼロさい
ít hơn hơn một cũ (già) năm
ゼロサプレス ゼロ・サプレス
bỏ số không
ゼロコスト ゼロ・コスト
zero cost
ゼロゲーム ゼロ・ゲーム
zero game
ゼロメートル ゼロ・メートル
mực nước biển
ゼロ和ゲーム ゼロわゲーム
trò chơi có tổng bằng 0 (là một biểu diễn toán học về tình huống trong đó mỗi người tham gia được hoặc mất tiện ích được cân bằng chính xác bởi những mất mát hoặc lợi ích của những người tham gia khác)