かんど
Tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy

かんど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんど
かんど
tính dễ cảm xúc
感度
かんど
Độ nhạy (cảm biến)
漢土
かんど
sứ, đồ sứ
かんど
tính dễ cảm xúc
感度
かんど
Độ nhạy (cảm biến)
漢土
かんど
sứ, đồ sứ