かんどっく
Xưởng cạn

かんどっく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かんどっく
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
どかっと どかと
thịch; uỵch
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
với một quả đấm; với đòn đánh mạnh.
plunk (down something heavy), flump (into a chair)
khoa chất độc