かんどっく
Xưởng cạn

かんどっく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かんどっく
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
どかっと どかと
thịch; uỵch
sự biệt giam
khoa chất độc
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
sách tập đọc