かんもう
Nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi

かんもう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんもう
かんもう
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
冠毛
かんもう かんむりけ
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
換毛
かんもう
thay lông
Các từ liên quan tới かんもう
交換網 こうかんもう
mạng chuyển mạch
デジタル交換網 デジタルこうかんもう
mạng trao đổi dữ liệu kỹ thuật số
パケット交換網 パケットこうかんもう
mạng chuyển mạch gói
酷寒猛暑 こっかんもうしょ
cái lạnh khắc nghiệt và cái nóng gay gắt không chịu nổi
脳底部異常血管網症 のうていぶいじょうけっかんもうしょう
bệnh võng mạc dạng lưới bất thường ở đáy não
mao dẫn, ống mao dẫn, mao quản, mao mạch
khoa ruột thẳng, hậu môn
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling